sovepute
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sovepute | soveputa, soveputen |
Số nhiều | soveputer | soveputene |
Danh từ
sửasovepute gđc
- Cớ để thoái thác.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "sovepute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)