purveyance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ənts/
Danh từ
sửapurveyance /.ənts/
- Sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp.
- (Sử học) Quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định (của vua Anh xưa).
Tham khảo
sửa- "purveyance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)