pursuit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈsuːt/
Hoa Kỳ | [pɜː.ˈsuːt] |
Danh từ
sửapursuit /pɜː.ˈsuːt/
- Sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích.
- Sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích... ).
- Sự đi tìm, sự mưu cầu.
- the pursuit of happiness — sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc
- Nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi.
- daily pursuit — những việc làm hằng ngày
- literary pursuits — cái nghiệp văn chương đeo đuổi
- to abandon that pursuit for another — bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "pursuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)