Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpə.si.nəs/

Danh từ

sửa

pursiness /ˈpə.si.nəs/

  1. Hơi ngắn; tật dễ thở dốc ra.
  2. Vóc người to béo; sự mập mạp.

Tham khảo

sửa