Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít purre purren
Số nhiều purrer purrene

purre

  1. Tỏi tây.
    Vi bruker purre til kjøtt og fisk.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å purre
Hiện tại chỉ ngôi purrer
Quá khứ purra, purret
Động tính từ quá khứ purra, purret
Động tính từ hiện tại

purre

  1. Nhắc, nhắc nhở, gợi cho nhớ. Thúc bách.
    Han sendte et brev for å purre på betalingen.
  2. (Hải) Gọi dậy, đánh thức.
    Du må huske å purre meg klokka 7 i morgen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa