Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
purfle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.fəl/
Danh từ
sửa
purfle
/ˈpɜː.fəl/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Đường viền
,
đường
giua
(áo... ).
Ngoại động từ
sửa
purfle
ngoại động từ
/ˈpɜː.fəl/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Viền
giua
(áo... ).
Trang trí
đường
gờ
hoa
lá
(cho một toà nhà).
Tham khảo
sửa
"
purfle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)