mélange
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.lɑ̃ʒ/
Pháp (Ba Lê) | [me.lɑ̃ʒ] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mélange /me.lɑ̃ʒ/ |
mélanges /me.lɑ̃ʒ/ |
mélange gđ /me.lɑ̃ʒ/
- Sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp.
- Opérer un mélange — pha trộn
- Mélange de races — sự pha trộn nòi
- Mélange de courage et de faiblesse — (nghĩa bóng) can đảm trộn lẫn yếu hèn
- (Chất) Hỗn hợp.
- Analyse d’un mélange — sự phân tích một hỗn hợp
- (Số nhiều) Sách tạp văn; tạp văn kỷ niệm.
- sans mélange — không pha trộn, hoàn toàn
- Bonheur sans mélange — hạnh phúc hoàn toàn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mélange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)