puntation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapuntation
- Sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đưa ra những điều để thương lượng.
Tham khảo
sửa- "puntation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
puntation
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |