pta
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapta
- (Pta) <vt> của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học).
- viết tắt của peseta đồng pezơta (tiền Tây Ban Nha).
Tham khảo
sửa- "pta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)