pseudopseudohypoparathyroidism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsjuː.dəʊˌsjuː.dəʊˌhaɪ.pəʊ.pær.əˈθaɪ.rɔɪd.ɪzəm/ (Anh) /ˌsuː.doʊˌsuː.doʊˌhaɪ.poʊ.pær.əˈθaɪ.rɔɪd.ɪzəm/ (Mỹ)
Từ nguyên
sửaTừ:
- pseudo- (“giả”)
- pseudohypoparathyroidism (“bệnh suy tuyến cận giáp”), từ pseudo- (“giả”) + hypoparathyroidism (“bệnh giảm năng tuyến cận giáp”).
Danh từ
sửapseudopseudohypoparathyroidism (không đếm được)