Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɑɪ.zə.ri/

Tính từ

sửa

provisory /.ˈvɑɪ.zə.ri/

  1. Đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện.
  2. Dự phòng, trữ sẵn.
    provisory care — sự lo dự phòng
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lâm thời.
    provisory government — chính phủ lâm thời

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)