provisory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈvɑɪ.zə.ri/
Tính từ
sửaprovisory /.ˈvɑɪ.zə.ri/
- Đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện.
- Dự phòng, trữ sẵn.
- provisory care — sự lo dự phòng
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lâm thời.
- provisory government — chính phủ lâm thời
Tham khảo
sửa- "provisory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)