lâm thời
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləm˧˧ tʰə̤ːj˨˩ | ləm˧˥ tʰəːj˧˧ | ləm˧˧ tʰəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləm˧˥ tʰəːj˧˧ | ləm˧˥˧ tʰəːj˧˧ |
Tính từ
sửalâm thời
- Tạm trong một thời gian, chưa chính thức.
- Chính phủ lâm thời.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lâm thời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)