Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

provincialism /.ʃə.ˌlɪ.zəm/

  1. Tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ).
  2. Từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương.
  3. Chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ.

Tham khảo

sửa