provincialism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ʃə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
sửaprovincialism /.ʃə.ˌlɪ.zəm/
- Tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ).
- Từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương.
- Chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ.
Tham khảo
sửa- "provincialism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)