Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít protese protesen
Số nhiều proteser protesene

protese

  1. (Y) Bộ phận thay giả. Chân tay giả.
    Han har amputert en fot og bruker protese for å gå.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa