tannprotese
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tannprotese | tannprotesen |
Số nhiều | tannproteser | tannprotesene |
Danh từ
sửatannprotese gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "tannprotese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tannprotese | tannprotesen |
Số nhiều | tannproteser | tannprotesene |
tannprotese gđ