Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /proʊ.ˈtæ.ɡə.nɪst/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

protagonist /proʊ.ˈtæ.ɡə.nɪst/

  1. Vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện).
  2. Người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận... ).
  3. Người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp... ).

Tham khảo sửa