protagonist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /proʊ.ˈtæ.ɡə.nɪst/
Hoa Kỳ | [proʊ.ˈtæ.ɡə.nɪst] |
Danh từ sửa
protagonist /proʊ.ˈtæ.ɡə.nɪst/
- Vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện).
- Người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận... ).
- Người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp... ).
Tham khảo sửa
- "protagonist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)