Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔs.pɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prospère
/pʁɔs.pɛʁ/
prospères
/pʁɔs.pɛʁ/
Giống cái prospère
/pʁɔs.pɛʁ/
prospères
/pʁɔs.pɛʁ/

prospère /pʁɔs.pɛʁ/

  1. Thịnh vượng, phồn vinh; phơi phới.
    Commerce prospère — thương nghiệp thịnh vượng
    Santé prospère — sức khỏe phơi phới
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thuận lợi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa