Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈsi.ni.əm/

Danh từ

sửa

proscenium số nhiều proscenia /proʊ.ˈsi.ni.əm/

  1. Phía trước sân khấu, phía ngoài màn.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sân khấu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.se.njɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
proscenium
/pʁɔ.se.njɔm/
proscenium
/pʁɔ.se.njɔm/

proscenium /pʁɔ.se.njɔm/

  1. (Sân khấu) Như avant-scène.

Tham khảo

sửa