proscenium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /proʊ.ˈsi.ni.əm/
Danh từ
sửaproscenium số nhiều proscenia /proʊ.ˈsi.ni.əm/
Tham khảo
sửa- "proscenium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.se.njɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
proscenium /pʁɔ.se.njɔm/ |
proscenium /pʁɔ.se.njɔm/ |
proscenium gđ /pʁɔ.se.njɔm/
- (Sân khấu) Như avant-scène.
Tham khảo
sửa- "proscenium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)