avant-scène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.sɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avant-scène /a.vɑ̃.sɛn/ |
avant-scènes /a.vɑ̃.sɛn/ |
avant-scène gc /a.vɑ̃.sɛn/
Tham khảo
sửa- "avant-scène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)