Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
propinquity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈpɪŋ.kwə.ti/
Danh từ
sửa
propinquity
/prə.ˈpɪŋ.kwə.ti/
Sự
gần gụi
,
trạng thái
ở
gần
(nơi nào).
Quan hệ
bà con
gần gụi
,
quan hệ
họ hàng
.
Sự
tương tự
,
sự
giống
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
propinquity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)