Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈpɪŋ.kwə.ti/

Danh từ

sửa

propinquity /prə.ˈpɪŋ.kwə.ti/

  1. Sự gần gụi, trạng tháigần (nơi nào).
  2. Quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng.
  3. Sự tương tự, sự giống nhau.

Tham khảo

sửa