promoter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈmoʊ.tɜː/
Danh từ
sửapromoter /.ˈmoʊ.tɜː/
- Người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch... ).
- (Hoá học) Chất hoạt hoá.
Tham khảo
sửa- "promoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)