prologue
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaprologue
Ngoại động từ
sửaprologue ngoại động từ
- Giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu.
Tham khảo
sửa- "prologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.lɔɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prologue /pʁɔ.lɔɡ/ |
prologue /pʁɔ.lɔɡ/ |
prologue gđ /pʁɔ.lɔɡ/
- Đoạn mở đầu (của một tác phẩm (văn học), một phim, một bản nhạc... ).
- Sự kiện mở đầu, việc làm mở đầu.
- Rencontre qui fut le prologue de la conférence — cuộc gặp gỡ mở đầu cho hội nghị
Tham khảo
sửa- "prologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)