Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prolifically
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈlɪ.fɪ.kəl.li/
Phó từ
sửa
prolifically
/prə.ˈlɪ.fɪ.kəl.li/
Mắn
(đẻ),
sinh sản
nhiều,
sản xuất
nhiều, đẻ nhiều;
sai
(quả),
lắm
quả
.
Sáng tác
nhiều (nhà văn, hoạ sự ).
Tham khảo
sửa
"
prolifically
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)