progressif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ɡʁe.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | progressif /pʁɔ.ɡʁe.sif/ |
progressives /pʁɔ.ɡʁe.siv/ |
Giống cái | progressive /pʁɔ.ɡʁe.siv/ |
progressives /pʁɔ.ɡʁe.siv/ |
progressif /pʁɔ.ɡʁe.sif/
- Tiến lên.
- La marche progressive de la science — bước tiến lên của khoa học
- Lũy tiến.
- Impôt progressif — thuế lũy tiến
- Tuần tự, dần lên, từng bước.
- Développement progessif — sự phát triển dần lên
Tham khảo
sửa- "progressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)