progresser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ɡʁe.se/
Nội động từ
sửaprogresser nội động từ /pʁɔ.ɡʁe.se/
- Tiến lên.
- Les troupes progressent — quân tiến lên
- Tiến bộ.
- L’humanité progresse sans cesse — loài người tiến bộ không ngừng
- Tiến triển, lan truyền, lan ra.
- Le mal progresse — đau lan ra
Tham khảo
sửa- "progresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)