Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prograde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈproʊ.ˌɡreɪd/
Tính từ
sửa
prograde
/ˈproʊ.ˌɡreɪd/
Quay
cùng
hướng
với
các
thiên thể
lân cận
.
prograde
orbit of a satellite
— quỹ đạo quay cùng hướng của một vệ tinh
Tham khảo
sửa
"
prograde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)