Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈfjuːs.nəs/

Danh từ sửa

profuseness /prə.ˈfjuːs.nəs/

  1. Sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profusion).
  2. Tính quá rộng rãi, tính quá quá hào phóng, tính hoang phí.
  3. Sự ăn tiêu hoang phí.

Tham khảo sửa