Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.fil/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực profil
/pʁɔ.fil/
profils
/pʁɔ.fil/
Giống cái profil
/pʁɔ.fil/
profils
/pʁɔ.fil/

profil /pʁɔ.fil/

  1. Mặt nhìn nghiêng, mặt bên.
    Dessiner le profil de quelqu'un — vẽ mặt nhìn nghiêng của ai
    de profil — nhìn nghiêng
  2. Hình dáng.
    Profil de la montagne — hình dáng ngọn núi
  3. Mặt cắt; biên dạng.
    Profil du sol — mặt cắt đất
    profil en long — mặt cắt dọc
    profil en travers — mặt cắt ngang

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít profil profilen
Số nhiều profiler profilene

profil

  1. Nét mặt nhìn một bên.
    Hun har en vakker profil.
  2. Trắc diện, trắc đồ.
    Bygningens profil er imponerende,
    politisk profil — Khuynh hướng chính trị.

Tham khảo sửa