profiler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.fi.le/
Ngoại động từ
sửaprofiler ngoại động từ /pʁɔ.fi.le/
- Vẽ nhìn nghiêng.
- Profiler un visage — vẽ nhìn nghiêng một khuôn mặt
- Vẽ mặt cắt.
- Profiler un édifice — vẽ mặt cắt một tòa nhà
- (Kỹ thuật) Tạo biên dạng.
- Profiler une carrosserie — tạo biên dạng cho một thùng xe
- In hình.
- Montagnes qui profilent leurs cimes aiguës sur le ciel — núi in hình ngọn nhọn lên nên trời
Tham khảo
sửa- "profiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)