Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
profanely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/proʊ.ˈfeɪn.li/
Phó từ
sửa
profanely
/proʊ.ˈfeɪn.li/
(
Thuộc ngữ
)
Ngoại
đạo,
trần tục
.
Xúc phạm
; làm ô
uế
,
tục
tựu
.
Thiếu
tôn kính
;
báng bổ
(thần thánh).
Tham khảo
sửa
"
profanely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)