prodrome
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈproʊ.ˌdroʊm/
Danh từ
sửaprodrome /ˈproʊ.ˌdroʊm/
- Sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác... ).
- (Y học) Triệu chứng báo trước bệnh.
Tham khảo
sửa- "prodrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔd.ʁɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prodrome /pʁɔd.ʁɔm/ |
prodromes /pʁɔd.ʁɔm/ |
prodrome gđ /pʁɔd.ʁɔm/
- Tiền triệu.
- Les prodromes de la fièvre typhoïde — (y học) tiền triệu của bệnh thương hàn
- les prodromes d’une crise — tiền triệu của một cuộc khủng hoảng
- Sách dẫn.
Tham khảo
sửa- "prodrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)