procureur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ky.ʁœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
procureur /pʁɔ.ky.ʁœʁ/ |
procureurs /pʁɔ.ky.ʁœʁ/ |
procureur gđ /pʁɔ.ky.ʁœʁ/
- (Luật học, pháp lý) Người được ủy quyền, người đại diện.
- (Luật học, pháp lý) Biện lý; kiểm sát trưởng.
- Procureur général — tổng kiểm sát trưởng
- (Tôn giáo) Linh mục quản lý (một tu viện).
Tham khảo
sửa- "procureur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)