disadvantage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪ.səd.ˈvæn.tɪdʒ/
Danh từ
sửadisadvantage /ˌdɪ.səd.ˈvæn.tɪdʒ/
- Sự bất lợi; thế bất lợi.
- to put somebody at a disadvantage — đặt ai vào thế bất lợi
- Sự thiệt hại, mối tổn thất.
Tham khảo
sửa- "disadvantage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)