Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disadvantage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪ.səd.ˈvæn.tɪdʒ/
Danh từ
sửa
disadvantage
/ˌdɪ.səd.ˈvæn.tɪdʒ/
Sự
bất lợi
;
thế
bất lợi
.
to put somebody at a
disadvantage
— đặt ai vào thế bất lợi
Sự
thiệt hại
,
mối
tổn thất
.
Tham khảo
sửa
"
disadvantage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)