princeps
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaprinceps
Tham khảo
sửa- "princeps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛ̃.sɛps/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | princeps /pʁɛ̃.sɛps/ |
princeps /pʁɛ̃.sɛps/ |
Giống cái | princeps /pʁɛ̃.sɛps/ |
princeps /pʁɛ̃.sɛps/ |
princeps /pʁɛ̃.sɛps/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
princeps /pʁɛ̃.sɛps/ |
princeps /pʁɛ̃.sɛps/ |
princeps gđ /pʁɛ̃.sɛps/
- (Sử học) Nguyên thủ (cổ La Mã).
Tham khảo
sửa- "princeps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)