primogeniture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌtʃʊr/
Danh từ
sửaprimogeniture /.ˌtʃʊr/
- Tình trạng con trưởng.
- (Pháp lý) Chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture).
Tham khảo
sửa- "primogeniture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)