Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪm.nəs/

Danh từ

sửa

primness /ˈprɪm.nəs/

  1. Tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh.

Tham khảo

sửa