Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
primness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɪm.nəs/
Danh từ
sửa
primness
/ˈprɪm.nəs/
Tính
lên mặt
đạo đức,
tính
hay
ra vẻ
đứng đắn,
tính
hay
ra vẻ
nghiêm nghị
;
tính
hay
ra vẻ
đoan
trang
,
tính
hay
ra vẻ
tiết hạnh
.
Tham khảo
sửa
"
primness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)