Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɪ.mə.tɪ.ˌvɪ.zəm/

Danh từ sửa

primitivism /ˈprɪ.mə.tɪ.ˌvɪ.zəm/

  1. Phái gnuyên (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ ).
  2. Lý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn thời văn minh hiện đại).

Tham khảo sửa