Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
primacy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɑɪ.mə.si/
Danh từ
sửa
primacy
/ˈprɑɪ.mə.si/
Địa vị
thứ
nhất
,
địa vị
đứng đầu
;
tính
ưu việt
,
tính
hơn hẳn
.
Chức
giáo trưởng
;
chức
tổng giám mục
.
Tham khảo
sửa
"
primacy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)