Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

priggishness

  1. Tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh.

Tham khảo

sửa