priceless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑɪs.ləs/
Tính từ
sửapriceless /ˈprɑɪs.ləs/
- Vô giá; không định giá được.
- (Từ lóng) Quý giá vì rất giải trí, khôi hài, ngộ, lố bịch.
- a priceless old fellow — ông bạn già khôi hài
Tham khảo
sửa- "priceless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)