Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑɪs.ləs/

Tính từ sửa

priceless /ˈprɑɪs.ləs/

  1. Vô giá; không định giá được.
  2. (Từ lóng) Quý giá vì rất giải trí, khôi hài, ngộ, lố bịch.
    a priceless old fellow — ông bạn già khôi hài

Tham khảo sửa