Tiếng Anh sửa

 
pretzel

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛt.səl/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức Brezel, có thể từ tiếng Latinh bracchiolum (“cánh tay nhỏ”).

Danh từ sửa

pretzel (số nhiều pretzels) /ˈprɛt.səl/

  1. Bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng).
  2. (Nghĩa bóng) Vậtmấu, bị vặn, hay rối.

Tham khảo sửa