pretzel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛt.səl/
Hoa Kỳ | [ˈprɛt.səl] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Đức Brezel, có thể từ tiếng Latinh bracchiolum (“cánh tay nhỏ”).
Danh từ
sửapretzel (số nhiều pretzels) /ˈprɛt.səl/
- Bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng).
- (Nghĩa bóng) Vật có mấu, bị vặn, hay rối.
Tham khảo
sửa- "pretzel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)