prettiness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɪ.ti.nəs/
Danh từ
sửaprettiness /ˈprɪ.ti.nəs/
- Vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...
- Tính chải chuốt kiểu cách (văn... ).
Tham khảo
sửa- "prettiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)