presumption
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈzəɱ.ʃən/
Danh từ
sửapresumption /prɪ.ˈzəɱ.ʃən/
- Tính tự phụ, tính quá tự tin.
- Sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng.
- there is a strong presumption against the truth of this news — có căn cứ chắc chắn để chứng minh là tin đó không đúng
- there is a strong presumption in favour of... — có căn cứ vững chắc để thiên về
Tham khảo
sửa- "presumption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)