prerequisite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˈrɛ.kwə.zət/
Tính từ
sửaprerequisite /ˌpri.ˈrɛ.kwə.zət/
Danh từ
sửaprerequisite /ˌpri.ˈrɛ.kwə.zət/
Tham khảo
sửa- "prerequisite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prerequisite /ˌpri.ˈrɛ.kwə.zət/
prerequisite /ˌpri.ˈrɛ.kwə.zət/