preemptive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈɛɱ.tɪv/
Hoa Kỳ | [.ˈɛɱ.tɪv] |
Tính từ
sửapreemptive /.ˈɛɱ.tɪv/
- Được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước.
- pre-emptive purchase — việc mua tay trên
- pre-emptive right to buy — quyền ưu tiên được mua trước
- pre-emptive bid — sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
Tham khảo
sửa- "preemptive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)