Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pri.ˈɛ.mə.nənts/

Danh từ

sửa

preeminence /pri.ˈɛ.mə.nənts/

  1. Sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác.

Tham khảo

sửa