Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
preeminence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pri.ˈɛ.mə.nənts/
Danh từ
sửa
preeminence
/pri.ˈɛ.mə.nənts/
Sự
xuất sắc
;
tính chất
trội
hơn
những
cái
khác
,
đứng
trên
những
cái
khác
.
Tham khảo
sửa
"
preeminence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)