predecessor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛ.də.ˌsɛ.sɜː/
Danh từ
sửapredecessor /ˈprɛ.də.ˌsɛ.sɜː/
- Người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì... ).
- my predecessor — người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
- Bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên.
Tham khảo
sửa- "predecessor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)