precept
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpri.ˌsɛpt/
Danh từ sửa
precept /ˈpri.ˌsɛpt/
- Châm ngôn.
- Lời dạy, lời giáo huấn.
- Mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát.
- Lệnh tổ chức bầu cử.
- Lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế... ).
- (Tôn giáo) Giới luật.
Tham khảo sửa
- "precept", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)