precariously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈkɛr.i.əs.li/
Phó từ
sửaprecariously /prɪ.ˈkɛr.i.əs.li/
- <pháp> tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định.
- Không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo.
- Không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều.
Tham khảo
sửa- "precariously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)