Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

pre-release ngoại động từ

  1. Phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức.

Tính từ

sửa

pre-release

  1. Phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức.

Danh từ

sửa

pre-release

  1. Phim ảnh (... ) chiếu trước thời gian chính thức.

Tham khảo

sửa