pre-release
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửapre-release ngoại động từ
- Phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức.
Tính từ
sửapre-release
- Phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức.
Danh từ
sửapre-release
- Phim ảnh (... ) chiếu trước thời gian chính thức.
Tham khảo
sửa- "pre-release", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)